phòng hạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng hạn+
- Drought prevention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng hạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng hạn":
phong hàn phòng hạn - Những từ có chứa "phòng hạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 608